Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều kiện đủ

Tin học

じゅうぶんじょうけん - [十分条件]

Xem thêm các từ khác

  • Điều kỳ diệu

    ミラクル, きみょう - [奇妙], きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きょうい - [驚異], Đó quả là điều kỳ diệu : それはすごく奇妙だ,...
  • Điều kỳ dị

    きみょう - [奇妙], đó có thể là điều mỉa mai châm biếm kỳ dị, nhưng nó là sự thật: 奇妙で皮肉な話だが、それが事実(現実)だ,...
  • Điều kỳ lạ

    きみょう - [奇妙], きょうい - [驚異], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất kỳ lạ: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
  • Điều kỳ vọng

    たいぼう - [待望], điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần: 待望のが近く来る
  • Điều lo lắng

    しんく - [辛苦]
  • Điều luật

    きてい - [規定]
  • Điều lý thú

    おもむき - [趣き], おもむき - [趣], anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh...
  • Điều lạ lùng

    きみょう - [奇妙], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất lạ lùng: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
  • Điều lỡ lời

    ぜっか - [舌禍], chịu khiển trách vì lỡ lời.: 舌禍を被る
  • Điều lệ

    ていかん - [定款], きそく - [規則], ていかん、じょうれい - [定款、条例]
  • Điều lệ (thể lệ) hải quan

    ぜいかんきょうてい(こうやく) - [税関協定(公約)], ぜいかんしょきそく - [税関諸規則], category : 対外貿易, category...
  • Điều lệ (thể lệ) vệ sinh

    えいせいきそく - [衛生規則]
  • Điều lệ hiệp hội

    かいそく - [会則], きょうかいきそく - [協会規則], xây dựng điều lệ hiệp hội: 会則を作る
  • Điều lệ hải quan

    ぜいかんしょきそく - [税関諸規則], ぜいかんきょうてい - [税関協定], ぜいかんきそく - [税関規則]
  • Điều lệ hối đoái

    かわせきそく - [為替規則]
  • Điều lệ hội buôn

    くみあいていかん - [組合定款]
  • Điều lệ kiểm dịch

    けんえききそく - [検疫規則]
  • Điều lệ ngoại thương

    ぼうえききそく - [貿易規則]
  • Điều lệ nhập khẩu

    ゆにゅうきそく - [輸入規則]
  • Điều lệ quản lý công ty

    かいしゃのつうじょうていかん - [会社の通常定款]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top