Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều tiết giá cả

n, exp

かかくきせい - [価格規制] - [GiÁ CÁCH QUY CHẾ]
chống lại sự điều tiết giá cả: 価格規制の裏をかく
hệ thống điều tiết giá cả: 価格規制システム
điều tiết giá cả ở mức trần tại những khu chợ bán buôn: 卸市場での上限価格規制

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top