Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm-nhiều điểm

Tin học

ポイント・ツウ・マルチポイント

Xem thêm các từ khác

  • Điểm-điểm

    ドットドット, ポイント・ツウ・ポイント, ポイントツーポイント
  • Điểm Curie

    キューリポイント
  • Điểm Rzeppa

    シェッパポイント
  • Điểm ban đầu

    げんてん - [原点], Điểm ban đầu của cải cách: 改革の原点
  • Điểm binh

    てんこをとる - [点呼をとる]
  • Điểm bán

    はんばいじてん - [販売時点], ピー・オー・ピー - [POP], うりば - [売り場], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Điểm bán hàng ở vỉa hè

    ろてん - [露店], người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình: その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた,...
  • Điểm bên trong

    ないてん - [内点], category : 数学
  • Điểm bất lợi

    デメリット
  • Điểm bắt lửa

    いんかてん - [引火点]
  • Điểm bắt đầu

    しゅっぱつてん - [出発点], エントリポイント, きてん - [起点]
  • Điểm bốc cháy

    フラッシングポイント
  • Điểm chia nhánh

    ぶんきてん - [分岐点]
  • Điểm chiến lược

    てんのうざん - [天王山] - [thiÊn vƯƠng sƠn]
  • Điểm chuẩn

    きゅうだいてん - [及第点], ひょうじゅんとくてん - [標準得点], マスク, ベンチマーク, Đạt được điểm chuẩn: 及第点をとる,...
  • Điểm chèn

    そうにゅうてん - [挿入点]
  • Điểm chính

    みそ - [味噌], フォーカス, キーポイント, あらまし, tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う,...
  • Điểm chót

    きわまる - [極まる], きわまる - [窮まる]
  • Điểm chơi trò chơi điện tử

    ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top