Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm vòng lại

Tin học

おりかえしポイント - [折り返しポイント]

Xem thêm các từ khác

  • Điểm vấn đề

    もんだいてん - [問題点], explanation : 問題点とは、問題意識を掘り下げることによって発見された、解決すべき具体的なことがらをいう。何を解決したいのかが明確、具体的に表現されている、取り上げ方が限定されている、他人が理解できる、自分が中心になって解決する、条件は除いてあるものが問題点といえる。///問題解決の基本は問題点をいかに的確に分析できるかにある。,...
  • Điểm vẩn đục

    クラウドポイント
  • Điểm vật lý

    ぶつりノード - [物理ノード]
  • Điểm wonfram

    タングステンポイント
  • Điểm xa nhất về phía nam

    なんたん - [南端] - [nam Đoan], nửa phía Đông của điểm xa nhất về phía nam đảo manhattan thành phố newyork- mỹ: 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分
  • Điểm xuất phát

    きてん - [起点], しゅっぱつてん - [出発点], điểm xuất phát cho cái gì ở đâu: ...における~の起点, điểm xuất phát...
  • Điểm xuất xứ hàng

    げんさんちてん - [原産地点]
  • Điểm yếu

    よわみ - [弱み], ふとくい - [不得意], なんてん - [難点], デメリット, たんしょ - [短所], じゃくてん - [弱点], きゅうしょ...
  • Điểm đau

    つうてん - [痛点] - [thỐng ĐiỂm], điểm đau: 発痛点
  • Điểm đi đến thống nhất

    がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.: 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
  • Điểm điều khiển

    コントロールポイント, せいぎょてん - [制御点]
  • Điểm điều khiển vào-ra

    にゅうしゅつりょくかんりきじゅつこう - [入出力管理記述項]
  • Điểm đánh lửa

    イグニションポイント
  • Điểm đóng băng

    ひょうてん - [氷点], nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ: 氷点下数度に冷やされる, tụt xuống dưới...
  • Điểm đôi

    デュアルポイント
  • Điểm đông cứng

    ぎょうこてん - [凝固点]
  • Điểm đông đặc

    ぎょうこてん - [凝固点]
  • Điểm đặt hàng

    はっちゅうてん - [発注点], explanation : 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
  • Điểm đến

    たびさき - [旅先], あて - [当て]
  • Điểm đứt gãy

    はだんてん - [破断点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top