Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện tử học

n

でんしこうがく - [電子工学] - [ĐIỆN TỬ CÔNG HỌC]
Quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật điện tử.: 電子工学に強い関心がある
Hội thảo toàn nước Mỹ về quản lý chất lượng và sự tin cậy của thiết bị kỹ thuật điện tử.: 電子工学機器の品質管理と信頼性に関する全米シンポジウム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top