Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điốt

n

ダイオード

Xem thêm các từ khác

  • Điện

    クレージー, エレクトリック, ごてん - [御殿], でんき - [電気], エレクトリシチー, でんき - [電気], công ty điện -...
  • Điện cơ

    でんき - [電機] - [ĐiỆn cƠ], Đối với nhiều nhà sản xuất điện cơ và máy ảnh, việc kinh doanh máy ảnh kỹ thuật số...
  • Điện tích

    ちくでん - [蓄電]
  • Điện tử

    でんし - [電子], エレクトロニックス, エレクトロン, でんし - [電子], phát triển nhanh chóng của điện tử và công nghệ...
  • Điệu

    おんちょう - [音調], おんてい - [音程], せいちょう - [声調], ちょうし - [調子], ほうほう - [方法], ようし - [容姿],...
  • Đoán

    みとおす - [見通す], だんていする - [断定する], すいりょう - [推量する], すいそくする - [推測する], けつだんする...
  • Đoạn

    くかん - [区間], セグメント, đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực): 立下り区間 (パルスなどの),
  • Đoạn kết

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết (đoạn kết): 大詰めに近づく, đoạn kết của câu chuyện: 物語の大詰め,...
  • Đoản trường

    ちょうたん - [長短]
  • Đuối

    がんぎえい, おぼれる - [溺れる]
  • Đuổi

    ついほう - [追放する], ついずいする - [追随する], おう - [追う], hoàng đế godaigo bị đuổi ra khỏi đảo oki.: 後醍醐天皇は隠崎に追放された。
  • Đà

    だせい - [惰性], quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.: 下向きの惰性を逆転させる
  • Đài

    レシーバー, ぶたい - [舞台], とう - [塔], だん - [壇], カセット, ステーション
  • Đàm

    だんする - [談する]
  • Đàn

    えんだん - [演壇], かんてい - [艦艇], きょうだん - [教壇], ぐん - [群], げんがくき - [弦楽器], だんそうする - [弾奏する],...
  • Đào

    もも - [桃], ほる - [掘る], くりぬく - [くり抜く], あける - [開ける], đào lỗ: 孔を ~
  • Đày

    りゅうけいにしょする - [流刑に処する], ぎゃくたいする - [虐待する]
  • Đá

    こおり - [氷], キッキング, がんせき - [岩石], いわ - [岩], いし - [石], アイス, ける - [蹴る], đá già: しっかりと張った氷,...
  • Đá balát

    バラスト
  • Đá dăm

    さいせき - [砕石], メタル, ロードメタル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top