Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi đêm

v, exp

やこう - [夜行]

Xem thêm các từ khác

  • Đi đất

    はだしでいく - [はだしで行く]
  • Đi đầu

    かいたく - [開拓], ヘッド
  • Đi đến

    らっしゃる, いく
  • Đi đến điểm dừng

    とだえる - [途絶える], bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi: いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。
  • Đi đời

    しょうめつする - [消滅する], しぬ - [死ぬ]
  • Đi đứng

    ほこうする - [歩行する], あるきふり - [歩き振り]
  • Đi ốt

    ダイオード, explanation : 半導体素子の一種で、一方向にだけ電流を流し、逆方向には電流を流さない性質がある。これを、ダイオードの整流作用という。
  • Đi ốt hợp kim

    ごうきんダイオード - [合金ダイオード]
  • Đi ốt phát quang

    はっこうダイオード - [発光ダイオード] - [phÁt quang], máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại.: 赤外線発光ダイオードを取り付けた探査針,...
  • Đibromit êtylen

    エチレンジブロマイド
  • Đinamit

    ダイナマイト
  • Đinamô

    ダイナモ
  • Đinamô khởi động

    スタータダイナモ
  • Đinamô tự khởi động

    セルフスターターダイナモ
  • Đinamô tự kích thích

    セルフエキサイチングダイナモ
  • Đinamô xoay chiều

    ACダイナモ
  • Đinh

    てい - [丁] - [Đinh], くぎ - [釘], đinh mái nhà: 屋根釘, đinh cũ ngắn to: 蹄鉄の古釘, đóng đinh: 釘を打ち込む, tháo đinh...
  • Đinh Dậu

    ていゆう - [丁酉] - [Đinh dẬu]
  • Đinh Hợi

    ていがい - [丁亥] - [Đinh hỢi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top