Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đinh Dậu

n

ていゆう - [丁酉] - [ĐINH DẬU]

Xem thêm các từ khác

  • Đinh Hợi

    ていがい - [丁亥] - [Đinh hỢi]
  • Đinh chữ U

    バックル
  • Đinh chống trượt

    スパイク, giày có đinh chống trơn trượt ở đế: ~ シューズ, lốp có khía, đinh chống trơn, dùng để đi trên băng tuyết:...
  • Đinh ghim

    ピン, はり - [針], とめぴん - [留ピン], くさび - [楔] - [tiẾt], cắt bỏ phần hình ghim của ~: ~の楔状の部分切除
  • Đinh ghim dẫn hướng

    ガイドピンネジ
  • Đinh gỗ

    きくぎ - [木釘] - [mỘc Đinh], ペグ
  • Đinh hai đầu nhọn

    あいくぎ - [合い釘] - [hỢp Đinh]
  • Đinh khuy

    ねじくぎ - [ねじ釘], ナット
  • Đinh khuy nâng

    リフチングアイボルト
  • Đinh kẹp

    サムタック
  • Đinh móc

    おれくぎ - [折れ釘], コッタ
  • Đinh mũ dẹt

    クラウト
  • Đinh mũ phẳng

    クラウト
  • Đinh quá tải

    オーバロードスタッド
  • Đinh râu

    あごにできたはれもの - [あごにできた腫れ物]
  • Đinh tai

    みみががーんとなる - [耳がガーンとなる], きんきん, かんだかい - [甲高い], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể...
  • Đinh tai nhức óc

    やかましい, tiếng động ầm ĩ tới mức làm đinh tai nhức óc ai đó: (人)の耳を吹き飛ばす(ほどやかましい)〔音などが〕,...
  • Đinh tre

    ペグ
  • Đinh tán

    スタッド, びょう - [鋲], リベット
  • Đinh tán chẻ

    スプリットリベット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top