Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi chơi rong

v

さまよう - [さ迷う]
Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này: 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている
Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.: 生死の境をさ迷う

Xem thêm các từ khác

  • Đi chậm

    ゆっくりいく - [ゆっくり行く]
  • Đi chậm rãi có lúc dừng lại

    たたずむ - [佇む]
  • Đi chậm và thư giãn

    そぞろあるき - [そぞろ歩き], hãy đi chậm và thư giãn: そぞろ歩きをして, hàng người đi chậm và nối tiếp nhau: 次々と続くそぞろ歩きの行列
  • Đi chợ

    かいもの - [買物], mẹ tôi đã đi chợ vào buổi chiều: 母は午後に買物に行く, lần sau, khi đi chợ, tôi nhất định phải...
  • Đi chợ trực tuyến

    オンラインショッピング
  • Đi công tác

    しゅっちょう - [出張する]
  • Đi cùng

    つたわる - [伝わる], つたう - [伝う], そう - [添う], いっしょにいく - [一緒に行く], あいともなう - [相伴う], Đi cùng...
  • Đi cùng với

    どうはん - [同伴する]
  • Đi du lịch

    りょこう - [旅行する], たび - [旅する] - [lỮ], đi du lịch châu Âu 1 tháng: 1カ月かけて欧州を旅行する, đi du lịch bằng...
  • Đi du ngoạn

    じゅんこう - [巡航]
  • Đi dây bên trong

    おくないはいせん - [屋内配線]
  • Đi dây mạng

    ネットワークケーブル
  • Đi dạo

    ぶらつく, さんぽ - [散歩する], おろちょろする, hôm nay trời nắng ấm nên cách tốt nhất để thư giãn là đi dạo quanh...
  • Đi dạo vào buổi tối

    やこう - [夜行] - [dẠ hÀnh]
  • Đi giải

    しょんべんをする, おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし], おしっこをする, おしっこする, đi giải (đi...
  • Đi giầy

    くつをはく - [靴をはく], くつをはいていく - [靴をはいて行く]
  • Đi giật lùi

    あともどり - [後戻りする]
  • Đi học

    がっこうへいく - [学校へ行く], がっこうにいく - [学校に行く], かよう - [通う]
  • Đi khám bệnh hoặc khám lại nhớ mang theo sổ này

    受診時または再診時、この手帳を持参すること
  • Đi khám ngoài

    おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đi khám ngoài (đến khám tận nhà) không?:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top