Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi học

Mục lục

adj

がっこうへいく - [学校へ行く]
がっこうにいく - [学校に行く]
かよう - [通う]

Xem thêm các từ khác

  • Đi khám bệnh hoặc khám lại nhớ mang theo sổ này

    受診時または再診時、この手帳を持参すること
  • Đi khám ngoài

    おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đi khám ngoài (đến khám tận nhà) không?:...
  • Đi không vững

    とぼとぼ
  • Đi khắp nơi

    へんれき - [遍歴する], lang thang khắp nơi đây đó: 各地を遍歴する
  • Đi khắp nơi du thuyết

    ゆうぜいする - [遊説する]
  • Đi khứ hồi

    おうふく - [往復する]
  • Đi kèm

    ずいこうする - [随行する]
  • Đi lang thang

    ぶらつく, さまよう - [さ迷う], ぐれる, Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.: 生死の境をさ迷う
  • Đi lang thang không mục đích

    おろちょろする
  • Đi lung tung

    もくてきもなくあちこちあるく - [目的もなくあちこち歩く]
  • Đi làm

    かいしゃへいく - [会社へ行く], かいしゃにいく - [会社に行く], かよう - [通う], しゅっきん - [出勤する], つうきん...
  • Đi lên

    のぼる - [登る], のぼる - [上る], こうじょう - [向上する], マウント, đi lên tầng thượng của tòa nhà bằng thang máy:...
  • Đi lính

    へいたいにはいる - [兵隊に入る], にゅうたいする - [入隊する]
  • Đi lòng vòng

    のりまわす - [乗り回す], đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại: 外車を乗り回す
  • Đi lưu diễn

    どさまわりをやる - [どさ回りをやる]
  • Đi lướt qua nhau

    すれちがう - [擦れ違う]
  • Đi lạc hướng

    すれちがう - [擦れ違う], câu chuyện lạc hướng: 話が擦れ違う
  • Đi lạc đường

    ぐれる, thanh niên lầm đường lạc lối: ぐれた若者,
  • Đi lại

    いきき - [行き来] - [hÀnh lai], いきき - [行き来する], かよう - [通う], つうこう - [通行する], トラフィック, chúng tôi...
  • Đi lại cáp

    ケーブルのさいこうじ - [ケーブルの再工事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top