Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đuổi kịp

Mục lục

v

ひってき - [匹敵する]
ぬく - [抜く]
においつける - [追いつける]
おいつく - [追い付く]
Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.: 僕は彼女に追い付こうと思って走った。
おいつく - [追いつく]
Giắc chạy hết tốc lực mà không đuổi kịp Tôm.: ジャックは全速力で走ったが、トムに追いつけなかった。

Xem thêm các từ khác

  • Đuổi ra

    じょめい - [除名], おいだす - [追い出す], anh ấy chính thức bị đuổi ra khỏi nơi nghiên cứu: 彼は正式に研究所から除名された,...
  • Đuổi theo

    ついじゅうする - [追従する], おう - [追う], おいかける - [追い掛ける], Đuổi theo kẻ trộm: 泥棒を追った, anh ta nhảy...
  • Đuổi việc

    かいこ - [解雇], đuổi việc tạm thời: 一時的解雇, đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, đuổi việc...
  • Đuổi về

    かえす - [帰す], thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về.: 先生はその生徒を激しく注意して帰した。
  • Đuổi đi

    おいだす - [追い出す], しりぞける - [退ける]
  • Đy-na-mô

    モーター
  • Đà tàu

    スリップ
  • Đà điểu

    ダチョウ
  • Đài Loan

    たいわん - [台湾], chúng tôi tin tưởng rằng việc Đài loan tích cực ra nhập liên hợp quốc sẽ thúc đẩy việc thống nhất...
  • Đài Thiên văn Nam Châu Âu

    おうしゅうなんてんてんもんだい - [欧州南天天文台]
  • Đài Truyền hình Giáo dục

    NHKきょういくてれび - [NHK教育テレビ]
  • Đài Truyền hình Giáo dục NHK

    NHKきょういくてれび - [NHK教育テレビ], tập hợp thông tin thông qua đài truyền hình giáo dục nhk: NHK教育テレビを通じて情報を集める
  • Đài chạy đĩa CD

    CDプレーヤー, âm thanh tuyệt vời phát ra từ đài chạy đĩa cd của hãng bose: ボーズ社のラジオcdプレーヤーから聞こえてくる素晴らしい音
  • Đài các

    きゅうてい - [宮廷], きぞく - [貴族]
  • Đài khí tượng

    そっこうじょ - [測候所], きしょうだい - [気象台] - [khÍ tƯỢng ĐÀi], Đài khí tượng thuộc nhà nước.: 国立測候所,...
  • Đài kỷ niệm

    モニュメント, きねんひ - [記念碑]
  • Đài kỷ niệm bằng đá

    せきひ - [石碑], xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.: 石碑に刻まれた言葉を消し去る, bia đá có khắc chữ rune:...
  • Đài liệt sĩ

    れっしのひ - [烈士の碑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top