Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đu đủ tía

n

とうごま

Xem thêm các từ khác

  • Đua

    きょうそうする - [競争する], レース
  • Đua chen

    しあいする - [試合する]
  • Đua ngựa

    けいば - [競馬], kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける, những người gặp may mắn trong cuộc đua...
  • Đua nhau

    もほうする - [模倣する], きょうそうする - [競争する], あらそう - [争う]
  • Đua xe đạp

    けいりん - [競輪], thích cá cược trong cuộc đua xe đạp: 競輪で賭けを楽しむ, cá cược vào cuộc đua xe đạp: 競輪にかける,...
  • Đua đòi

    まねる
  • Đui

    もう - [盲], ソケット
  • Đui (đèn)

    キャップ
  • Đui bóng đèn

    バルブソケット
  • Đui cắm

    ソケット
  • Đui cắm Lilliput

    リリパットソケット
  • Đui mù

    もうもくの - [盲目の], むがくしゃ - [無学者]
  • Đui đèn

    ランプソケット, リセプタクル
  • Đun

    わかす - [沸かす], こげる - [焦げる]
  • Đun bếp

    ろのひをたもつ - [炉の火を保つ]
  • Đun nóng

    ワームアップ
  • Đun quá nhiệt

    オーバヒート
  • Đun quá nóng

    オーバヒート
  • Đun sôi

    わかす - [沸かす], たく - [炊く], しゃふつ - [煮沸する], おゆをわかす - [お湯を沸かす], đun sôi trà: お茶を沸かす,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top