Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ếch

n

かえる - [蛙] - [OA]
số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa: あふれかえるほどの失業者の数
a ha ha, buồn cười chưa kìa, bố trông giống như con ếch ấy: アハハ!おかしいや!パパ、かえるみたい
anh đã làm xong một cái rồi. Sao cậu ếch thế?: 一つ、もう出来上がっちゃった。かえる君なの?
あまがえる - [雨蛙] - [VŨ OA]
Trên cánh đồng này rất nhiều ếch: この草地には雨蛙うようよいる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top