Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ốc mút

n

きさご - [細螺] - [TẾ LOA]

Xem thêm các từ khác

  • Ốc sáu cạnh

    ヘキサゴンナット
  • Ốc sên

    なめくじ - [蛞蝓], でんでんむし - [蝸牛] - [? ngƯu], かぎゅう - [蝸牛] - [* ngƯu], エスカルゴ, sự rung động của màng...
  • Ốc tháo hơi

    ブリードスクリュ
  • Ốc trơn

    アンスロッテットスクリュ
  • Ốc tù và

    ほらがい - [ほら貝]
  • Ốc tự cắt ren

    セルフタッピングスクリュ
  • Ốc tự tarô

    セルフタッピングスクリュ
  • Ốc van an toàn

    ブリーダスクリュ
  • Ốc vít

    らせん - [螺旋], ねじ - [螺旋], ねじ - [捻子], キーパー, răng cưa của tua vít: 螺旋状歯
  • Ốc vít Phillips

    フィリップススクリュ
  • Ốc vặn

    らせんビス
  • Ốc xoắn

    ばいがい - [ばい貝]
  • Ốc xà cừ

    ほらがい - [ほら貝]
  • Ốc điều chỉnh phanh

    ブレーキアジャスチングスクリュ
  • Ốc đã tháo khuôn

    ストリップトナット
  • Ốc đảo

    オアシス, ốc đảo trong khoảnh khắc ngắn ngủi: つかのまのオアシス, ốc đảo của thị trấn: 都会のオアシス, ốc...
  • Ốc đầu chỏm cầu

    バトンヘッドスクリュ
  • Ối chà

    おや, やれやれ, ối chà, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
  • Ối chà chà

    おや, ối chà chà, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
  • Ối giời

    ううん
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top