- Từ điển Việt - Nhật
Ống nối
Mục lục |
Kỹ thuật
アダプター
スリーブ
ソケット
ニップル
フィラパイプ
フェルール
マフ
Xem thêm các từ khác
-
Ống xả
はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], エキゾーストパイプ, ディスチャージパイプ, はいきパイプ - [排気パイプ],... -
Ợ
ゲップする, おくび, げっぷ, ợ hơi bia: ビールのげっぷ, ợ hơi sau khi ăn: 食後のげっぷ, ợ mùi trứng: 卵のにおいのするげっぷ,... -
Ụ
マウンド, つか - [塚], ドック -
Ủ
おおう - [覆う], アニーリング, かもす - [醸す], じょうせい - [醸成する], つつむ - [包む], ủ theo chu kỳ: サイクル・アニーリング,... -
Ủi
アイロン, tôi đã ủi quần áo: 服にアイロンをかけた, tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない,... -
Ủng
ながぐつ - [長靴], ブート -
Ủy ban kinh tế châu Âu
よーろっぱけいざいいいんかい - [ヨーロッパ経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy quyền
いしょく - [委嘱する], いにん - [委任], けんげんをあたえる - [権限を与える], ủy quyền: 権限を委嘱する, ủy nhiệm... -
Ứ
ていたいする - [停滞する], たまりみず - [たまり水], たいりゅうする - [滞留する] -
Ứa ra
にじみでる - [にじみ出る] -
Ức
きおく - [記憶], おく - [億] -
Ứng
まえばらいする - [前払いする], はんのうする - [反応する], てきおうする - [適応する], おうずる - [応ずる] -
Ứng dụng
アプリ, アプライ, うんよう - [運用する], おうよう - [応用], おうよう - [応用する], おうようする - [応用する], ようと... -
Ứng viện
おうえん - [応援] -
Ừ
まあ, はい, うん, ええ, ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa: うん、あと20分で映画が始まるから, ừ, jenny đã gọi... -
Ừng ực
ぐいぐい, がぶがぶ, tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác: 酒をぐいぐい飲む, uống bia ừng ực.: ビールを~(と)飲む。,... -
Ọc ạch
どくどく, がぶがぶ, bục ọc ạch quá: 腹ががぶがぶだ -
Ờ
ええと, ううん, ờ, 8 đô phải không: ええと、8ドルだね -
Ị
うんこ, đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする -
Ớn
ふえる, からだがふるえる - [体がふるえる], あきる - [飽きる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.