Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

int

まあ
はい
うん
ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa: うん、あと20分で映画が始まるから
ừ, Jenny đã gọi cho cậu khi cậu đang ngủ đấy: うん、あなたが寝てる間にジェニーから電話あったよ
ええ
ừ, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...: ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ-まあ、私はね
ừ, mình đang học tiếng Nhật : ええ、まあ、日本語の勉強してるのよ

Xem thêm các từ khác

  • Ừng ực

    ぐいぐい, がぶがぶ, tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác: 酒をぐいぐい飲む, uống bia ừng ực.: ビールを~(と)飲む。,...
  • Ọc ạch

    どくどく, がぶがぶ, bục ọc ạch quá: 腹ががぶがぶだ
  • ええと, ううん, ờ, 8 đô phải không: ええと、8ドルだね
  • うんこ, đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする
  • Ớn

    ふえる, からだがふるえる - [体がふるえる], あきる - [飽きる]
  • アット, いらっしゃる, いる - [居る], いる, おる - [居る], ございる - [ご座居る] - [tỌa cƯ], ござる - [ご座る] - [tỌa],...
  • Ỉm

    わすれられる - [忘れられる], もみけす - [もみ消す], ちゅうぜつする - [中絶する]
  • ウッズ, ウッ, イガーウッズ, アッ
  • Ồn

    さわぐ - [騒ぐ], うるさくする
  • ネスト, す - [巣], きん - [斤], ソケット, ネスト, ピット, ポケット, リセプタクル, một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt...
  • Ổ cứng

    ハードディスク, エイチディーディー, ハードドライブ
  • Ổ nhả

    リリースベアリング
  • Ổ đỡ

    ジャーナル
  • Ổi

    ばんじろう, グアバ, quả ổi: グアバ(の実)
  • Ổn

    だいじょうぶ - [大丈夫]
  • Con tinh tinh

    くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *]
  • Công khai

    こうこうぜんと - [公公然と] - [cÔng cÔng nhiÊn], cô ấy phát biểu một cách công khai rằng cô ấy muốn trở thành chủ tịch...
  • Lược bớt việc chào hỏi

    あいさつはぬきで - [挨拶は抜きで] - [ai tẠt bẠt]
  • Mỗi buổi sáng

    あさなあさな - [朝な朝な] - [triỀu triỀu]
  • Quả phụ

    こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top