Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ống thoát nước

n

すいかん - [水管] - [THỦY QUẢN]
Bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する
Ống thoát nước tràn ngập nước mưa: 雨水越流下水管

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top