Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ụ kiến

n

ありづか - [蟻塚]

Xem thêm các từ khác

  • Ụ nổi

    うきどっく - [浮きドック], フロートドック
  • Ụ tàu

    ドック
  • Ụ đỡ

    サポート
  • Ủ dột

    ふさぐ - [塞ぐ], うっとうしい - [鬱陶しい], うれい - [愁い], がっくり, がっくりする, so vai ủ dột: がっくり(と)肩を落とす
  • Ủ rũ

    むっつり, ふにゃふにゃ, なんじゃく - [軟弱], うっとうしい - [鬱陶しい], ぐんにゃり, ふさぎこむ - [ふさぎ込む]
  • Ủ thép

    アニーリング
  • Ủ ê

    くもる - [曇る], つんつん, có chuyện lo lắng nên mặt mày ủ ê: 心配事で顔色が曇っている
  • Ủ ấp

    つつむ - [包む], おおう - [覆う]
  • Ủi (quần áo)

    アイロン, アイロン, tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない,...
  • Ủng cao su

    ごむながぐつ - [ゴム長靴]
  • Ủng hộ

    ようりつ - [擁立], ようご - [擁護], もちこたえる - [持堪える], しじ - [支持する], しえん - [支援する], さんせい -...
  • Ủy ban

    いいんかい - [委員会], ủy ban kiểm tra: 試験委員(会), ủy ban tổ chức giải bóng đá fifa 2002: 2002年ワールドカップ韓国組織委員会,...
  • Ủy ban Bảo vệ Nhà báo

    じゃーなりすとほごいいんかい - [ジャーナリスト保護委員会]
  • Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện

    おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会]
  • Ủy ban Châu Âu về tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện

    おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会]
  • Ủy ban Chính sách Kinh tế

    けいざいせいさくいいんかい - [経済政策委員会], Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế.: 国際経済政策委員会
  • Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng

    こようきかいきんとういいんかい - [雇用機会均等委員会]
  • Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia

    国家財務監査委員会
  • Ủy ban Hợp tác Phát triển

    こくさいえんじょいいんかい - [国際援助委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top