- Từ điển Việt - Nhật
Ủy ban thường trực
exp
じょうにんいいん - [常任委員会] - [THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI]
- yêu cầu thiết lập ủy ban thường trực: ~の常任委員会設立を要求する
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban thường vụ quốc hội
こっかいじょうにんいいんかい - [国会常任委員会] -
Ủy ban thẩm tra tài chính
ざいせいかんさいいんかい - [財政監査委員会] -
Ủy ban trung ương
ちゅうおういいんかい - [中央委員会] -
Ủy ban tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban tỉnh: 県庁舎を建て替える,... -
Ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい - [豪消費者自由競争委員会] -
Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい - [外国在留ベトナム人に関する委員会] -
Ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
こくさいぼうえきそくしんいいんかい - [国際貿易促進委員会] -
Ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい - [豪州証券投資委員会] -
Ủy ban điều đình
ちょうていいいんかい - [調停委員会], explanation : 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。,... -
Ủy ban đàm phán
こうしょういいん - [交渉委員] - [giao thiỆp Ủy viÊn], ủy ban đàm phán ngoại thương: 貿易交渉委員会, ủy ban đàm phán... -
Ủy ban đất nông nghiệp
のうちいいんかい - [農地委員会] - [nÔng ĐỊa Ủy viÊn hỘi] -
Ủy ban đầu tư chính phủ
せいふとうしいいんかい - [政府投資委員会] -
Ủy ban đặc biệt
とくべついいんかい - [特別委員会] - [ĐẶc biỆt Ủy viÊn hỘi], とくべつい - [特別委] - [ĐẶc biỆt Ủy], uỷ ban điều... -
Ủy bản bảo vệ
ほごいいんかい - [保護委員会], ủy ban bảo vệ nhà báo: ジャーナリスト保護委員会, ủy ban bảo vệ tiếng pháp: フランス語保護委員会,... -
Ủy lạo
いろうする - [慰労する] -
Ủy mị
ぐにゃぐにゃ, ぐにゃぐにゃする, なんじゃく - [軟弱], ほろりとする, (tinh thần, ý chí) ủy mị: 〔精神・意志などが〕... -
Ủy nhiệm
いにんする - [委任する], プロキシ, プロクシ -
Ủy thác
ゆだねる - [委ねる], たくす - [託す], しんたく - [信託する], いたく - [委託する], いしょく - [委嘱する], いたく -... -
Ủy thác gia công hàng bên ngoài
アウトソーシング, category : ビジネス, explanation : 企業がそれまで自社行っていた業務の一部あるいは全部を外部の会社に委託すること。競争力をつけるために、経営資源を確実に利益を生み出すコア・コンピタンスに集中する必要がある。それ以外の業務を外部に委託することにより、経営のスリム化が求められている。また、合理化の側面だけでなく、外部会社のもつ高度な専門能力や技術などを積極的に活用していこうという考え方もある。,... -
Ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく - [従業員株式所有信託]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.