Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

.ini

Tin học

イニ

Xem thêm các từ khác

  • 100BASE-T

    ハンドレットベースティー
  • 100 cảnh quan nổi tiếng

    ひゃっけい - [百景] - [bÁch cẢnh]
  • 100 triệu

    おく - [億], dân số nhật bản đã hơn 100 triệu người.: 日本の人口は1億を超えている。
  • 10 mũ -3

    ミリ
  • 10 mũ -6

    マイクロ
  • 10 mũ 12

    ピコ
  • 10 mũ 2

    ヘクト
  • 10 mũ 6

    メガ
  • 10 mũ 9

    ナノ
  • 11

    イレブン, yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại chương 11: チャプター・イレブンに基づく破産保護を申請する,...
  • 123

    ワンツースリー
  • 12 chiếc

    ダース
  • 12 con giáp

    えと - [干支], tính theo con giáp,chị tuổi gì?: あなたの干支は何ですか。
  • 180 độ

    がらりと, がらり, ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], cách suy nghĩ thay đổi 180 độ: 考え(方)ががらりと変わる。,...
  • 1 phút 20 giây

    いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒]
  • 20 độ C

    せっしにじゅうど - [摂氏20度]
  • 2DD

    ニーディーディー
  • 2HC

    ニーエイチシー
  • 2HD

    ニーエイチディー
  • 2 bức

    につう - [二通] - [nhỊ thÔng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top