Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Air Master

Kỹ thuật

エアマスター

Xem thêm các từ khác

  • Air Mosaic

    エアモザイク
  • Akita

    あきたけん - [秋田県] - [thu ĐiỀn huyỆn], hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh akita: (財)秋田県国際交流協会, hội kỹ...
  • Albedo

    アルベド
  • Album

    アルバム
  • Alkylation

    アルキルか - [アルキル化]
  • Alkylation (hóa học)

    アルキルか - [アルキル化]
  • Alpha

    アルファ
  • Altair8800

    アルティアハチハチゼロゼロ
  • Alumin

    アルミナ, gạch alumin: アルミナ・レンガ, cấu trúc alumin: アルミナ構造, oxit alumin: アルミナ酸化物
  • Alumina hoạt tính

    かっせいアルミナ - [活性アルミナ]
  • Alunđum

    アランダム
  • Alô

    もしもし
  • Am-pe

    アンペア
  • Am hiểu

    よくつうじている - [よく通じている], せいつうしている - [精通している], こころえる - [心得る], am hiểu lịch sử...
  • Amal

    アマル
  • Amazon.com

    アマゾンドットコム
  • Amen

    アーメン
  • Ameriđi

    アメリシウム
  • Ameriđi (hóa học)

    アメリシウム
  • Ametit

    アメシスト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top