Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bà nhà

Mục lục

n

ないしつ - [内室] - [NỘI THẤT]
ないぎ - [内儀] - [NỘI NGHI]
Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà: お内儀によろしくお伝え下さい.
おくさま - [奥様]
Xin hãy chuyển lời hỏi thăm đến bà nhà.: 奥様によろしく

Xem thêm các từ khác

  • Bà sơ

    シスター, エス
  • Bà ta

    ほんにん - [本人], あのひと - [あの人], nhưng bà ta đã 40 tuổi rồi phải không? bà ta lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì:...
  • Bà xã

    ごしんぞう - [ご新造], ごしんぞ - [ご新造], かみさん, giới thiệu bà xã và con với ai đó: かみさんと子供を(人)に紹介(しょうかい)する
  • Bà xã của tôi

    うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng...
  • Bà xơ

    あま - [尼], bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ: 私のおじは牧師で、おばは尼だ
  • Bà đẻ

    さんぷ - [産婦]
  • Bà đỡ

    じょさんぷ - [助産婦], さんば - [産婆], làm công việc như là một bà đỡ đẻ: 助産婦役を務める, vai trò làm bà đỡ:...
  • Bà ấy

    かのじょ - [彼女], あのひと - [あの人], bà ấy quả là xinh đẹp!: 彼女、美人だなあ, nhưng bà ấy đã 40 tuổi rồi phải...
  • Bài báo

    きじ - [記事], プリント, アーティクル, ろんぶん - [論文], cấm đăng bài báo (bài ký sự): 記事を差し止める, bài báo...
  • Bài báo cáo

    レポート
  • Bài báo có trước

    スクープ
  • Bài báo tin tức

    ニュースきじ - [ニュース記事]
  • Bài bạc

    ギャンブル, chơi bài (bạc) một tuần một lần là niềm đam mê duy nhất của tôi: 週1度のギャンブルが私の唯一の道楽だ,...
  • Bài ca

    アリア
  • Bài ca chiến thắng

    がいか - [凱歌], ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn) : 凱歌を奏する
  • Bài ca của trường

    こうか - [校歌] - [hiỆu ca]
  • Bài cú

    はいく - [俳句]
  • Bài cầu kinh

    えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること
  • Bài cộng tác cho báo

    とうしょ - [投書], khi bộ phim được trình chiếu, đạo diễn nhận được nhiều thư bài phản hồi từ khán giả: その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top