Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài báo cáo

exp

レポート

Xem thêm các từ khác

  • Bài báo có trước

    スクープ
  • Bài báo tin tức

    ニュースきじ - [ニュース記事]
  • Bài bạc

    ギャンブル, chơi bài (bạc) một tuần một lần là niềm đam mê duy nhất của tôi: 週1度のギャンブルが私の唯一の道楽だ,...
  • Bài ca

    アリア
  • Bài ca chiến thắng

    がいか - [凱歌], ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn) : 凱歌を奏する
  • Bài ca của trường

    こうか - [校歌] - [hiỆu ca]
  • Bài cú

    はいく - [俳句]
  • Bài cầu kinh

    えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること
  • Bài cộng tác cho báo

    とうしょ - [投書], khi bộ phim được trình chiếu, đạo diễn nhận được nhiều thư bài phản hồi từ khán giả: その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。,...
  • Bài diễn thuyết dài

    ながだんぎ - [長談議] - [trƯỜng ĐÀm nghỊ]
  • Bài diễn thuyết trên đường phố

    がいとうえんぜつ - [街頭演説] - [nhai ĐẦu diỄn thuyẾt], Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên...
  • Bài diễn văn

    スピーチ
  • Bài dân ca Okesa

    おけさぶし - [おけさ節], nghe bài dân ca okesa: おけさ節を聞く
  • Bài giải

    かい - [解]
  • Bài giảng

    レクチャー, こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], こうぎ - [講義], こうえん - [講演], lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt...
  • Bài giới thiệu

    にゅうもんテキス - [入門テキス] - [nhẬp mÔn]
  • Bài hát

    ソング, かよう - [歌謡], かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], うた - [歌], tôi đã trình diễn bài hát này: 私はこの歌(曲)でデビューした,...
  • Bài hát ba lad

    バラード
  • Bài hát bi ai

    あいか - [哀歌], bài hát có giai điệu bi thương, buồn thảm: 哀歌調に
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top