Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài thơ hay bài hát được ưa thích

n, exp

あいぎん - [愛吟] - [ÁI NGÂM]

Xem thêm các từ khác

  • Bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku

    せんりゅう - [川柳] - [xuyÊn liỄu]
  • Bài thứ nhất

    だいいっか - [第一課]
  • Bài tiết

    はいせつする - [排泄する]
  • Bài toán đố

    なぞなぞ - [謎謎] - [mÊ mÊ]
  • Bài trí

    はいち - [配置する], ならべる - [並べる]
  • Bài trần thuật

    ちんじゅつしょ - [陳述書] - [trẦn thuẬt thƯ], tuyên bố trong bài trần thuật tuyên thệ rằng (như dưới đây): 宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する,...
  • Bài trừ

    はいせき - [排斥する], はいじょ - [排除する], とりのぞく - [取り除く], bài trừ chủ nghĩa.: 主義を排斥する, loại...
  • Bài tây

    トランプ
  • Bài tóm lược

    ようやく - [要約], bài tóm lược những vấn đề đã thảo luận: 検討した問題の要約
  • Bài tạp chí

    ざっしきじ - [雑誌記事]
  • Bài tản văn

    エッセー, エッセイ
  • Bài tập

    タスク
  • Bài tập mẫu

    れいだい - [例題]
  • Bài tập thể dục

    たいそう - [体操]
  • Bài tập về nhà

    しゅくだい - [宿題]
  • Bài viết

    きじ - [記事], ろんぶん - [論文], cấm đăng bài viết: 記事を差し止める, bài viết để quảng cáo: 広告記事, bài viết...
  • Bài viết ăn cắp

    とうさく - [盗作], đây có phải là bài viết ăn cắp của tác giả okamoto taro không?: これは岡本太郎の作品を盗作したものじゃないか
  • Bài viết đáng được đọc

    よみもの - [読み物], anh ta cảm thấy lịch sử nhân loại không đáng để đọc: 人類の歴史はかなり不愉快な読み物だと彼は感じている。
  • Bài vị

    いはい - [位牌] - [vỊ bÀi], bài vị của tổ tiên: 先祖の位牌, làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên : 先祖の位牌を汚す
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top