Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài trần thuật

n

ちんじゅつしょ - [陳述書] - [TRẦN THUẬT THƯ]
tuyên bố trong bài trần thuật tuyên thệ rằng (như dưới đây): 宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する
nộp bài trần thuật: 陳述書を提出する

Xem thêm các từ khác

  • Bài trừ

    はいせき - [排斥する], はいじょ - [排除する], とりのぞく - [取り除く], bài trừ chủ nghĩa.: 主義を排斥する, loại...
  • Bài tây

    トランプ
  • Bài tóm lược

    ようやく - [要約], bài tóm lược những vấn đề đã thảo luận: 検討した問題の要約
  • Bài tạp chí

    ざっしきじ - [雑誌記事]
  • Bài tản văn

    エッセー, エッセイ
  • Bài tập

    タスク
  • Bài tập mẫu

    れいだい - [例題]
  • Bài tập thể dục

    たいそう - [体操]
  • Bài tập về nhà

    しゅくだい - [宿題]
  • Bài viết

    きじ - [記事], ろんぶん - [論文], cấm đăng bài viết: 記事を差し止める, bài viết để quảng cáo: 広告記事, bài viết...
  • Bài viết ăn cắp

    とうさく - [盗作], đây có phải là bài viết ăn cắp của tác giả okamoto taro không?: これは岡本太郎の作品を盗作したものじゃないか
  • Bài viết đáng được đọc

    よみもの - [読み物], anh ta cảm thấy lịch sử nhân loại không đáng để đọc: 人類の歴史はかなり不愉快な読み物だと彼は感じている。
  • Bài vị

    いはい - [位牌] - [vỊ bÀi], bài vị của tổ tiên: 先祖の位牌, làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên : 先祖の位牌を汚す
  • Bài xì phế

    ポーカー
  • Bài xích

    はいせき - [排斥する]
  • Bài ứng khẩu

    アンプロンプチュ
  • Bàn (bạc)

    うちあわせる - [打ち合わせる], bàn trước: 前もって打ち合わせる
  • Bàn (răng cày)

    シャンク
  • Bàn bạc

    けんとう - [検討], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる - [打ち合わせる], けんとう - [検討する], そうだんする...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top