Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán cho trả lại

Mục lục

v

へんきゃくじょうけんついばいばい - [返却条件対売買]
てんけんばいばい - [点検売買]
ためしばいばい - [試し売買]

Kinh tế

ためしばいばい - [試し売買]
Category: 対外貿易
てんけんばいばい - [点検売買]
Category: 対外貿易
へんきゃくじょうけんつきばいばい - [返却条件付売買]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bán chạy

    うれる - [売れる], bán chạy cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる, đĩa cd lúc nào cũng bán chạy nhất:...
  • Bán chịu

    しんようはんばい - [信用販売], しんようばいばい - [信用売買], かけうり - [掛売], かけうり - [掛売り], しんようはんばい...
  • Bán cầu

    はんきゅう - [半球] - [bÁn cẦu], セミスフェリカル, ヘミスフェリカル
  • Bán cầu bắc

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bán cầu bắc, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bán cầu Đông

    ひがしはんきゅう - [東半球] - [ĐÔng bÁn cẦu], ở phía bán cầu đông: 東半球で
  • Bán dẫn

    トランジスタ, máy thu thanh bán dẫn: ~ラジオ
  • Bán ebonit

    セミエボナイト
  • Bán giao ngay

    じきわたしばいばい - [直渡し売買], じきわたしばいばい - [直渡し売買], category : 対外貿易
  • Bán giao ngay tại chỗ

    げんばわたしばいばい - [現場渡し売買], げんばわたしばいばい - [現場渡し売買]
  • Bán giá hối đoái

    つうかだんぴんぐ - [通貨ダンピング]
  • Bán hàng

    しょうばいする - [商売する], えいぎょう - [営業する], うる - [売る], うりこむ - [売り込む], セールズ, trừ thứ hai...
  • Bán hàng dạo

    せる - [競る]
  • Bán hàng hóa với giá thấp hơn bình thường

    しょうひんをつうじょうよりひくいかかくでうりだす - [商品を通常より低い価格で売り出す]
  • Bán hàng kiểu kim tự tháp

    ぴらみっどけいしきによるはんばい - [ピラミッド形式による販売], category : マーケティング
  • Bán hàng nổi

    おきにばいばい - [沖荷売買]
  • Bán hàng rong

    物売り
  • Bán hàng theo lối kín đáo

    ソフトセル, category : マーケティング
  • Bán hàng trên đường

    おきにばいばい - [沖荷売買]
  • Bán hàng tồn kho

    たなおろしせーる - [棚卸セール], たなおろしおおやすうり - [棚卸大安売り], たなおろしおおやすうり - [棚卸大安売り],...
  • Bán hàng đến tận tay khách

    こべつはんばい - [個別販売] - [cÁ biỆt phiẾn mẠi], người bán hàng đến tận tay khách hàng: 個別販売員
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top