Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán hết

v

うりきれる - [売り切れる]
Trong một buổi sáng đã bán hết: 午前中で売り切れる
Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.: 週末のうちに売り切れる
vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết: そのコンサートのチケットは売り切れた
Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết sạch: お年玉年賀はがきは売り切れだ
bổ sung số hàng dự trữ trong kho đã bán hế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top