Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh kẹo Nhật

n

わがし - [和菓子]
Bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo Nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp đỡ họ: 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。
Cửa hàng bán bánh kẹo kiểu Nhật: 和菓子屋

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top