- Từ điển Việt - Nhật
Báo cáo miệng
exp
こうとうほうこく - [口頭報告]
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo nghiên cứu
けんきゅうほうこくしょ - [研究報告書], スタディレポート -
Báo cáo nghiên cứu khả thi
可能性調査(fs)報告書 -
Báo cáo nhầm
ごほう - [誤報], dựa trên báo cáo nhầm: 誤報に基づいている -
Báo cáo nội bộ
ないしん - [内申], インサイドレポート, tăng điểm báo cáo nội bộ của trường: 学校の内申点を挙げる -
Báo cáo quyết toán thuế
かくていしんこく - [確定申告], explanation : 申告納税をする者が課税標準や税額を確定するために、一定期間の所得額や控除額を税務署に申告すること。 -
Báo cáo quản lý
うんようほうこくしょ - [運用報告書], category : 投資信託, explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。,... -
Báo cáo sai
ごほう - [誤報], báo cáo sai lệch với ý đồ xấu: 悪意のある意図的な誤報, thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là... -
Báo cáo sự kiện
イベントほうこく - [イベント報告], じしょうほうこく - [事象報告] -
Báo cáo thi đậu
ごうかくはっぴょう - [合格発表] -
Báo cáo thực hiện tại hiện trường
げんちほうこく - [現地報告] - [hiỆn ĐỊa bÁo cÁo], báo cáo thực hiện tại hiện trường được gửi đến từ khu vực... -
Báo cáo tài chính
ざいむしょひょう - [財務諸表], ざいむほうこくしょ - [財務報告書], explanation : 企業会計上作成される損益計算書(pl)、貸借対照表(bs)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。,... -
Báo cáo tường tận
しょうほう - [詳報する], しょうほう - [詳報], đã có báo cáo tường tận: ~が届く -
Báo cáo từ địa phương
げんちほうこく - [現地報告] - [hiỆn ĐỊa bÁo cÁo], báo cáo từ địa phương được gửi đến từ khu vực chịu thiên tai:... -
Báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống
システムてきごうせいしけんほうこくしょ - [システム適合性試験報告書] -
Báo cáo đánh giá
ひょうかほうこくしょ - [評価報告書] -
Báo có virus
ウイルスけいほう - [ウイルス警報] -
Báo cừu
ほうふくする - [報復する], ふくしゅう - [復讐] -
Báo giá
クオート -
Báo giới
しんぶんかい - [新聞界] -
Báo hiếu
こうこうする - [孝行する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.