Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo tang

exp

ふほう - [訃報]

Xem thêm các từ khác

  • Báo thường đưa tin các vụ xì căng đan

    あかしんぶん - [赤新聞] - [xÍch tÂn vĂn]
  • Báo thức

    めざまします - [目覚まします]
  • Báo tin

    つうほうする - [通報する], つうちする - [通知する], しらせる - [知らせる], かいらん - [回覧], báo tin cho cảnh sát...
  • Báo tin tức

    にゅーすのつうほう - [ニュースの通報]
  • Báo trước

    よほうする - [予報する], よこく - [予告する], quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến): 太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた
  • Báo tuần

    しゅうかんし - [週刊誌]
  • Báo tân

    しんぽう - [新報]
  • Báo tường của trường

    がくほう - [学報] - [hỌc bÁo]
  • Báo virus

    ウイルスけいほう - [ウイルス警報]
  • Báo đen

    くろひょう - [黒豹] - [hẮc bÁo]
  • Báo điềm xấu

    ぶきみ - [不気味]
  • Báo điện tử

    でんししんぶん - [電子新聞], イージャーナル
  • Báo đáp

    むくいる - [報いる], へんぽうする - [返報する], báo đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる
  • Báo đức

    ぜんいにむくいる - [善意に報いる]
  • Báo đốm Mỹ

    ジャガー, アメリカひょう - [アメリカ豹] - [bÁo]
  • Báo động

    けいほう - [警報], たいき - [待機する], アラーム, báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報, báo động (cảnh báo)...
  • Báo động nhầm

    ごほう - [誤報], do chuông báo động nhầm: アラームの誤報のせいで
  • Báo động xung đột

    コンフリクトアラート
  • Báo động đóng băng

    アイサラート
  • Báo ơn

    ほうおん - [報恩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top