Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bãi cát sỏi ở các con sông

exp

かわら - [川原] - [XUYÊN NGUYÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Bãi cát ở suối

    なかす - [中州], cắm trại ở trên bãi cát trải dài dọc bờ sông: 川の中州でキャンプをする
  • Bãi công ten nơ

    コンテナヤード
  • Bãi cỏ

    ぼくそう - [牧草] - [mỤc thẢo], ぼくじょう - [牧場], しばふ - [芝生], しばくさ - [芝草], くさち - [草地] - [thẢo ĐỊa],...
  • Bãi cỏ chăn nuôi

    ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕,...
  • Bãi cỏ ven đường

    みちくさ - [道草]
  • Bãi cỏ vệ đường

    みちくさ - [道草]
  • Bãi diễn kịch

    しばいごや - [芝居小屋]
  • Bãi giữ ngựa

    ちょうばじょう - [調馬場] - [ĐiỀu mà trƯỜng], パドック
  • Bãi gỗ

    ちょぼくじょう - [貯木場] - [trỮ mỘc trƯỜng]
  • Bãi miễn thành viên

    めんばーをじょめいする - [メンバーを除名する]
  • Bãi ngầm

    バンク
  • Bãi nợ thuế

    ほぜいてんじば - [保税展示場], ほぜいひんちんれつじょう - [保税品陳列場], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bãi rào

    ヤード
  • Bãi san hô

    さんごしょう - [珊瑚礁], con tàu đã rời xa bãi san hô: 珊瑚礁から十分離れるようにした, hòn đảo đươc bao bọc bởi...
  • Bãi sông

    かわら - [河原] - [hÀ nguyÊn], dựng nhà bên bãi sông: かわらで屋根を葺く, các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông. :...
  • Bãi tha ma

    はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa]
  • Bãi than

    ちょたんじょ - [貯炭所] - [trỮ thÁn sỞ]
  • Bãi thải

    ダンプ, リフューズダンプ
  • Bãi triều

    ごぜんをのく - [ご前を退く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top