Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Béo ị

adj

だぶだぶ
béo ị: 贅肉が~している

Xem thêm các từ khác

  • Bét

    さいご - [最後], さいあく - [最悪]
  • Bê-tông

    コンクリート
  • Bê bối

    ぎごく - [疑獄], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối) đóng tàu: 造船疑獄
  • Bê ri

    ベリリウム
  • Bê rê

    べーるぼうし - [ベール帽子]
  • Bê tha

    ほうじゅう - [放縦]
  • Bê trệ

    ちえんする - [遅延する], おくれる - [遅れる]
  • Bê tông

    コンクリート, 鉄筋コンクリート bê tông cốt thép, [混凝土](cách viết khác) - [hỖn ngƯng thỔ]
  • Bê tông atphan

    アスコン, sân bê tông atphan: アスコン塊ヤード
  • Bê tông cốt sắt

    てつこんくりーと - [鉄コンクリート], てっきんコンクリート - [鉄筋コンクリート]
  • Bê tông cốt thép

    てっきんコンクリート - [鉄筋コンクリート] - [thiẾt cÂn], nhà bê tông cốt thép: 鉄筋コンクリートのビル, những bức...
  • Bê tông ứng suất trước

    PSコンクリート
  • Bên "có" (kế toán)

    かしかた - [貸方]
  • Bên B (hợp đồng)

    きのと - [乙], bên b cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng...
  • Bên bán

    うりて - [売り手], うりて - [売り手]
  • Bên bán (hợp đồng)

    うりて - [売り手], người bán (bên bán) và người mua (bên mua) đều có thể đính chính khi gặp trường hợp tính nhầm giá...
  • Bên bán điện

    電力販売者
  • Bên bảo hiểm

    ほけんしゃ - [保険者], category : 保険, explanation : 保険契約の一方の当事者で、保険事故発生の場合には保険金支払義務を負う者。一般には保険会社。
  • Bên bờ tây

    にしがわ - [西側] - [tÂy trẮc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top