Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên bán điện

電力販売者

Xem thêm các từ khác

  • Bên bảo hiểm

    ほけんしゃ - [保険者], category : 保険, explanation : 保険契約の一方の当事者で、保険事故発生の場合には保険金支払義務を負う者。一般には保険会社。
  • Bên bờ tây

    にしがわ - [西側] - [tÂy trẮc]
  • Bên bờ vực

    せとぎわ - [瀬戸際]
  • Bên bị bên kia kháng cáo

    あいてかた - [相手方], explanation : 相手にあたる人。先方。
  • Bên bị kháng

    あいてかた - [相手方], explanation : 相手にあたる人。先方。
  • Bên chuyển tiếp hàng hoá

    フォワーダー, category : 航空運送, explanation : 利用航空運送事業者あるいは航空貨物混載業者で運送取扱、運送代弁、貨物の集配及び利用運送などの機能を持つ。航空会社と一体となり、戸口から空港、空港から戸口までの輸送を担当する。,...
  • Bên chịu trách nhiệm

    てきにんしゃ - [適任者]
  • Bên cùng cộng tác

    あいぼう - [相棒]
  • Bên cùng cộng tác chính

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ]
  • Bên cạnh

    よこ - [横], バイ, となり - [隣], そば, サイド, かたわら - [傍ら], bên cạnh ngôi nhà có một hiệu sách.: 建物の~に本屋がある。,...
  • Bên cạnh đó

    まだ - [未だ] - [vỊ], また, そのうえ - [その上], このほか, このうえ - [この上], かつまた - [且つ又], それに - [其れに],...
  • Bên cửa sổ

    まどぎわ - [窓際], nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.: あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。
  • Bên cửa vào

    はいりぐちがわ - [入り口側]
  • Bên cộng tác

    あいぼう - [相棒], Đối tác (bên cộng tác) trong kinh doanh: 商売の相棒, trở thành bên cộng tác của ai: (人の)相棒になる,...
  • Bên dưới

    した - [下]
  • Bên gửi

    おくりて - [送り手], しゅつがわ - [出側]
  • Bên hữu

    みぎがわ - [右側]
  • Bên hữu quan

    とうじしゃ - [当事者], とうじしゃ - [当事者]
  • Bên khiếu nại và bên bị khiếu nại

    くれーむがわとひくれーむがわ - [クレーム側と被クレーム側]
  • Bên khởi động

    きどうがわ - [起動側]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top