Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Béo ra

v

ひいく - [肥育する] - [PHÌ DỤC]
ひまん - [肥満する]

Xem thêm các từ khác

  • Béo tròn

    まるまる - [丸まる], ころころ, đứa bé béo tròn: ~とした赤ん坊, con chó béo tròn: ~(と)した犬
  • Béo tốt

    けんこうな - [健康な], ひだい - [肥大する]
  • Béo ị

    だぶだぶ, béo ị: 贅肉が~している
  • Bét

    さいご - [最後], さいあく - [最悪]
  • Bê-tông

    コンクリート
  • Bê bối

    ぎごく - [疑獄], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối) đóng tàu: 造船疑獄
  • Bê ri

    ベリリウム
  • Bê rê

    べーるぼうし - [ベール帽子]
  • Bê tha

    ほうじゅう - [放縦]
  • Bê trệ

    ちえんする - [遅延する], おくれる - [遅れる]
  • Bê tông

    コンクリート, 鉄筋コンクリート bê tông cốt thép, [混凝土](cách viết khác) - [hỖn ngƯng thỔ]
  • Bê tông atphan

    アスコン, sân bê tông atphan: アスコン塊ヤード
  • Bê tông cốt sắt

    てつこんくりーと - [鉄コンクリート], てっきんコンクリート - [鉄筋コンクリート]
  • Bê tông cốt thép

    てっきんコンクリート - [鉄筋コンクリート] - [thiẾt cÂn], nhà bê tông cốt thép: 鉄筋コンクリートのビル, những bức...
  • Bê tông ứng suất trước

    PSコンクリート
  • Bên "có" (kế toán)

    かしかた - [貸方]
  • Bên B (hợp đồng)

    きのと - [乙], bên b cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng...
  • Bên bán

    うりて - [売り手], うりて - [売り手]
  • Bên bán (hợp đồng)

    うりて - [売り手], người bán (bên bán) và người mua (bên mua) đều có thể đính chính khi gặp trường hợp tính nhầm giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top