Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bí bách

adj

せまる - [迫る]
bí bách tiền nợ: 返金を迫る

Xem thêm các từ khác

  • Bí danh

    べつめい - [別名] - [biỆt danh], つくりな - [作り名] - [tÁc danh], しょめい - [署名], かめい - [仮名] - [giẢ danh], がごう...
  • Bí mật

    ごくひ - [極秘], シークレット, ないない - [内内] - [nỘi nỘi], ないない - [内々] - [nỘi], ないぶん - [内分] - [nỘi...
  • Bí mật lớn

    げんぴ - [厳秘] - [nghiÊm bÍ]
  • Bí mật quốc gia

    すうみつ - [枢密]
  • Bí mật tuyệt đối

    ごくひ - [極秘], ひちゅうのひ - [秘中の秘] - [bÍ trung bÍ], Đây là một điều bí mật (tuyệt mật). Đừng làm lộ ra: これは極秘だ。漏れないようにしろ,...
  • Bí ngô

    カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,...
  • Bí quyết

    ひけつ - [秘訣], ひけつ - [秘決] - [bÍ quyẾt], ノウハウ, きゅうしょ - [急所]
  • Bí quyết kỹ thuật

    ぎじゅつひけつ - [技術秘訣], ノーハウ
  • Bí rợ

    かぼちゃ, カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô (bí rợ) lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,...
  • Bí sử

    ひし - [秘史] - [bÍ sỬ]
  • Bí thư

    ひしょ - [秘書], しょきちょう - [書記長]
  • Bí thư thành ủy

    とういいんかいいいんちょう - [党委員会委員長]
  • Bí thư thứ nhất

    だいいちひしょ - [第一秘書]
  • Bí đại diện

    べんぴ - [便秘]
  • Bí đỏ

    かぼちゃ, カボチャ, かぼちゃ - [南瓜] - [nam qua], chúng tôi cần một quả bí ngô (bí đỏ) lớn cho lễ haloween: 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ,...
  • Bí ẩn

    ひみつ - [秘密], あてな - [宛名], ミステリアス, ゆうげん - [幽玄]
  • Bích

    エメラルド
  • Bích báo

    かべしんぶん - [壁新聞]
  • Bích có rãnh gờ

    はめこみがたふらんじ - [はめ込み形フランジ]
  • Bích họa

    へきが - [壁画], フラスコ, trang trí tường bằng một bích hoạ.: 壁を壁画で飾る, họa sĩ vẽ một bức họa con cá voi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top