Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bít không hợp lệ

Tin học

むこうビット - [無効ビット]

Xem thêm các từ khác

  • Bít lỗ thủng

    コーキング, bít lỗ thủng trực tiếp: コーキングをやり直す
  • Bít màu

    カラービット
  • Bít mã

    コードビット
  • Bít nhớ

    キャリービット
  • Bít quan trọng nhất

    さいじょういのビット - [最上位のビット], さいじょういビット - [最上位ビット], さいだいゆうこうびっと - [最大有効ビット]
  • Bít quyền của tệp

    ファイルきょかびっと - [ファイル許可ビット]
  • Bít tông

    ピストン
  • Bít tất

    くつした - [靴下]
  • Bít tất dài

    ストッキング
  • Bít tất ngắn

    ソックス
  • Bít tất tay

    てぶくろ - [手袋]
  • Bít tết

    ビフテキ, テキ
  • Bít ít quan trọng nhất

    さいかい - [最下位], さいかいのビット - [最下位のビット], さいかいビット - [最下位ビット], さいしょうゆうこうびっと...
  • Bíu

    にぎる - [握る], しっかり, ごくちいさい - [ごく小さい]
  • うし - [牛], はいまわる - [はい回る], はう - [這う], Ông ta nuôi 60 con bò.: 彼は牛を60頭飼っている。, em bé đã biết...
  • Bò biển

    ジュゴン, かいぎゅう - [海牛] - [hẢi ngƯu], うみうし - [海牛] - [hẢi ngƯu], thuộc loại bò biển: 海牛類の
  • Bò bít tết

    ビフテキ
  • Bò con

    こうし - [子牛]
  • Bò con cái

    おこうし - [牡子牛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top