Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bô bin đã được định cỡ

Kỹ thuật

キャリブレーテッドコイル

Xem thêm các từ khác

  • Bô bin ứng điện

    アーマチュアコイル
  • Bô lão

    ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老]
  • Bô xít

    ボーキサイト, category : 開拓
  • Bôbin đệm

    バラストコイル
  • Bôi dầu vào

    あぶらをさす - [油をさす]
  • Bôi lem

    よごれる - [汚れる], あっこうする - [悪口する]
  • Bôi lọ

    すっかりよごす - [すっかり汚す]
  • Bôi màu

    ペイント
  • Bôi mỡ

    グリースアップ, タロウ
  • Bôi nhọ

    ゆがむ - [歪む] - [oai], けなす - [貶す], けがす - [汚す], bôi nhọ thành quả của...: (人)の業績をけなす, bôi nhọ...
  • Bôi tro trát trấu vào mặt

    かおにどろをぬる - [顔に泥を塗る] - [nhan nÊ ĐỒ], bôi tro trát trấu vào mặt bố mẹ: 親の顔に泥を塗る
  • Bôi trơn

    ルーブリケート
  • Bôi trơn bằng bấc

    ウィックルーブリケーション
  • Bôi trơn cưỡng bức

    フォーストリュブリケーション
  • Bôi xấu

    けなす - [貶す], bôi xấu thành quả của...: (人)の業績をけなす
  • Bôi đen

    ブラックン
  • Bôn ba

    るろうする - [流浪する], にげる - [逃げる], しっそうする - [疾走する]
  • Bôn tẩu

    ほんそうする - [奔走する]
  • Bông cải

    カリフラワー
  • Bông gòn

    わた - [綿], だっしめん - [脱脂綿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top