Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bôn tẩu

n

ほんそうする - [奔走する]

Xem thêm các từ khác

  • Bông cải

    カリフラワー
  • Bông gòn

    わた - [綿], だっしめん - [脱脂綿]
  • Bông hoa

    はな - [花]
  • Bông kẹp

    イアリング
  • Bông lúa

    いなほ - [稲穂], bông lúa vàng : 黄金の稲穂
  • Bông nguyên chất

    じゅんもう - [純毛]
  • Bông phế liệu

    コットンウエースト
  • Bông phế thải

    コットンウエースト
  • Bông tai

    ピアス, イヤリング
  • Bông thủy tinh

    グラスウール
  • Bông tuyết

    せっぺん - [切片] - [thiẾt phiẾn]
  • Bông tươi

    げんめん - [原綿] - [nguyÊn miÊn]
  • Bông đùa

    じょうだん - [冗談], おどける, いいかげんな - [いい加減な]
  • うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], おぎなう - [補う], làm bù vì đến muộn: 遅れてきたことに対して埋め合わせする,...
  • Bù giá vàng

    きんかうちぶ - [金価打歩], きんかわりまし - [金価割増], きんそうばのうちぶ - [金相場の打歩]
  • Bù hoãn mua

    えんきりそく - [延期利息]
  • Bù loong

    ボルト, ねじ
  • Bù loong có khoen

    アイボルト, explanation : 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。
  • Bù lu bù loa

    はげしくなく - [激しくなく]
  • Bù lỗ

    ほしょう - [補償], くりこす - [繰り越す], ほしょう - [補償], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top