Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Băng video

Mục lục

n

ろくが - [録画]
Những hành vi bạo lực này đã được lưu vào băng video, và nó đã nảy sinh những vấn đề mới đối với những vấn đề có từ ngày xưa: この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。
ビデオテープ
ビデオ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top