Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản thảo

Mục lục

n

ほんぞう - [本草]
そうこう - [草稿]
そうあん - [草案]
こう - [稿]
げんこう - [原稿]
bản thảo luận văn: ~に関する論文の原稿
bản thảo nguyên gốc: (元の)原稿
bản thảo rất dễ đọc: とても読みやすい原稿
bản thảo (bản gốc) được đánh máy: タイプした原稿
げんあん - [原案]

Kinh tế

そうあん - [草案]
Category: 対外貿易

Tin học

こうほん - [稿本]

Xem thêm các từ khác

  • Bản thử

    しようみほん - [試用見本]
  • Bản tâm

    ほんしん - [本心]
  • Bản tính

    ほんせい - [本姓], ほんしょう - [本性] - [bẢn tÍnh], しょうぶん - [性分], こんじょう - [根性], một người đàn ông...
  • Bản viết

    てがき - [手書き], しゃほん - [写本]
  • Bản án

    はんけつぶん - [判決文] - [phÁn quyẾt vĂn], はんけつしょ - [判決書], けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản...
  • Bản đồ

    ちず - [地図], マップ, ドラーフチング, マップ, しゃぞう - [写像], ちず - [地図]
  • Bảng

    ポンド, ホンド, ボードセーリング, ボード, ビラ, ひょう - [表], パネル, チャート, こくばん - [黒板], おもて - [表],...
  • Bảng giá

    ねだんひょう - [値段表] - [trỊ ĐoẠn biỂu], ていかひょう - [定価表] - [ĐỊnh giÁ biỂu], かかくひょう - [価格表],...
  • Bảng mẫu

    テンプレート, パターンていぎひょう - [パターン定義表]
  • Bảnh

    はでな - [派手な], すいな - [粋な], いきな - [意気な]
  • Bảnh bao

    ゆうがな - [優雅な], きりっとした, エルガントな, いき - [粋], bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt...
  • Bảnh trai

    ハンサム
  • Bảo

    つげる - [告げる], たから - [宝]
  • Bảo an

    ほうあん - [保安], セキュリティー, セキュリティ
  • Bảo chướng

    ほしょうする - [保障する]
  • Bảo cô

    こじをよういくする - [孤児を養育する]
  • Bảo hành

    しなものをほしょうする - [品物を保証する], さーびすほしょう - [サービス保証], ギャランチー, category : 対外貿易
  • Bảo nhân

    ほしょうにん - [保証人]
  • Bảo quyến

    ごかぞく - [御家族]
  • Bảo quản

    かんり - [管理], かんり - [管理する], ほかん - [保管], ほかん - [保管する], ほかん - [保管], bảo quản bánh qui: クッキーを管理する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top