Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảng định nghĩa các ký tự

Tin học

キャラクタていぎテーブル - [キャラクタ定義テーブル]

Xem thêm các từ khác

  • Bảng định nghĩa màu

    いろていぎひょう - [色定義表]
  • Bảng định tuyến

    ルーチングテーブル, ルーティングテーブル
  • Bảng định vị tệp

    ファイルアロケーションテーブル, ファット
  • Bảnh mắt

    めをひらく - [目を開く], こぼれる
  • Bảo ban

    すいきょする - [推挙する], かんこくする - [勧告する]
  • Bảo bối

    ざいほう - [財宝], こうきひん - [高気品]
  • Bảo chứng

    ほしょう - [保証する]
  • Bảo dưỡng

    ようご - [養護する], よういくする - [養育する], ほしゅ - [保守する], ほしゅ - [保守], メンテナンス, メンテンナンス
  • Bảo dưỡng miễn phí

    メーンテナンスフリー
  • Bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất

    てぃーぴーえむ - [TPM]
  • Bảo dưỡng từ xa

    えんかくほしゅ - [遠隔保守]
  • Bảo dưỡng và sửa chữa

    メーンテナンスアンドリペア
  • Bảo gia lợi

    ブルガリア
  • Bảo hiểm

    ほけんをかける - [保険をかける], ほけん - [保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm bao

    せんめいみしょうほけん - [船名未詳保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm bồi thường hỏa hoạn cho người lao động

    ろうさいほけん - [労災保険], explanation : 労災保険とは、「労働者災害補償保険法」の略で、厚生労働省が運営する国の保険制度。人を使用して事業を開始する場合は加入しなければならず、保険料は会社が支払い、受取人は従業員(正社員、パートタイマー、アルバイター、外国人労働者など全て)となる。業務上の傷病(業務災害)、通勤による傷病(通勤災害)に対して、治療費、休業補償、年金などが該当従業員に支払われる。,...
  • Bảo hiểm bổ sung

    ついかほけん - [追加保険], ふかほけん - [付加保険], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bảo hiểm bổ xung

    ついかほけん - [追加保険]
  • Bảo hiểm chiến tranh

    せんそうほけん - [戦争保険], せんじほけん - [戦時保険], せんじほけん - [戦時保険], せんそうほけん - [戦争保険],...
  • Bảo hiểm chuyến

    こうかいほけん - [航海保険], こうかいほけん - [航海保険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top