Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảng yết thị

n

ビルボード
こうこくばん - [広告板] - [QUẢNG CÁO BẢN]
Tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo): 広告板で宣伝する
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) do người bán bánh sandwich mang theo: サンドイッチマンが持つ広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) trên xe ô tô: 車の広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo) tr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top