Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bất thình lình xuất hiện

exp

どこからともなく

Xem thêm các từ khác

  • Bất thường

    とつぜん - [突然], とびっきり
  • Bất thần

    ふいに - [不意に]
  • Bất tiện

    ふべん - [不便] - [bẤt tiỆn], ふぐあい - [不具合] - [bẤt cỤ hỢp]
  • Bất toàn

    ふかんぜん - [不完全]
  • Bất trung

    ふちゅう - [不忠]
  • Bất trắc

    ふそく - [不測]
  • Bất trị

    ふじ - [不治], がんこな - [頑固な]
  • Bất tín

    ふしん - [不信]
  • Bất tín nhiệm

    ふしんにん - [不信任]
  • Bất túc

    ふそく - [不足]
  • Bất tất

    ふよう - [不要]
  • Bất tử

    ふし - [不死], ふじみ - [不死身]
  • Bất tỉnh

    むいしき - [無意識], たおれる - [倒れる], しっしん - [失神する], きぜつする - [気絶する], thầy fujioka bị bất tỉnh...
  • Bất ý

    ふいに - [不意に], とつぜん - [突然]
  • Bất đắc dĩ

    やむをえない - [止むを得ない], やむをえず - [やむを得ず], ふほんい - [不本意]
  • Bất đẳng

    ふとう - [不等]
  • Bất đẳng thức

    ふとうしき - [不等式]
  • Bất đồ

    ふと - [不図]
  • Bất đồng

    ふどう - [不同], そうはんする - [相反する], かちあう - [かち合う], bất đồng (ý kiến, lợi ích): (意見・利害などが)相反する,...
  • Bất đồng do...

    によってことなる - [によって異なる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top