Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bẩn thỉu

Mục lục

adj

ふじょう - [不浄]
đồng tiền bẩn thỉu: 不浄の金
ごみごみ
けがらわしい - [汚らわしい]
きたない - [汚い]
いやらしい - [厭やらしい]
いけすかない - [いけ好かない]
đồ bẩn thỉu: いけ好かないやつ
danh sách những kẻ bẩn thỉu: いけ好かない連中のリスト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top