Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bậc mấu để leo trèo

exp

ステップ

Xem thêm các từ khác

  • Bậc nhất

    いっきゅう - [一級], いちりゅう - [一流]
  • Bậc thang

    はしごだん - [梯子段]
  • Bậc thang vòng

    ワインダ
  • Bậc thấp

    かとう - [下等], ていど - [低度] - [ĐÊ ĐỘ], tình cảm của nhóm động vật bậc thấp: 下等な動物レベルにおける感情,...
  • Bậc thấp hơn

    いかそう - [下位層]
  • Bậc thầy

    みょうしゅ - [妙手]
  • Bậc thứ

    かいきゅうせいど - [階級制度]
  • Bậc tiền bối

    ねんぱいしゃ - [年配者] - [niÊn phỐi giẢ], ねんぱいしゃ - [年輩者] - [niÊn bỐi giẢ], としかさ - [年嵩] - [niÊn tung],...
  • Bậc vương giả

    おうじゃ - [王者], đặc điểm của bậc vương giả: 王者が備えるべき特性
  • Bậc đế vương

    ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng]
  • Bận bù đầu

    かまける, bận tối mắt tối mũi (bận bù đầu) với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない,...
  • Bận lòng

    きにかける - [気にかける]
  • Bận máy (điện thoại)

    おはなしちゅう - [お話し中], xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại: お話し中すみません
  • Bận rộn

    はんぼう - [煩忙], はんぼう - [繁忙], たぼう - [多忙], おう - [追う], いそがしい - [忙しい] - [mang], あわただしい -...
  • Bận túi bụi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ], あわただしい - [慌ただしい], とりこむ - [取り込む], bận...
  • Bận tối mắt tối mũi

    あわただしい - [慌ただしい], かまける, bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度, thời...
  • Bận tối tăm mặt mũi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ]
  • Bận việc

    しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]
  • Bập bùng

    ゆらぐ - [揺らぐ], ひらめく - [閃く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top