Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắn hỏng

n

げきさいする - [撃砕する]

Xem thêm các từ khác

  • Bắn pháo bông

    はなびをうちあげる - [花火を打上げる]
  • Bắn rơi

    げきつい - [撃墜する], うちおとす - [撃ち落す], bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa: 離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する,...
  • Bắn rơi máy bay

    げきつい - [撃墜], げきつい - [撃墜する], bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜, chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する,...
  • Bắn súng

    じゅうをうつ - [銃を撃つ], しゃげきする - [射撃する]
  • Bắn tin nhanh

    すみやかにつたえる - [速やかに伝える]
  • Bắn trúng

    いる - [射る], あてる - [当てる], bắn mũi tên lên không trung: 空に向かって矢を射る, anh ấy là một xạ thủ giỏi đến...
  • Bắn tung toé

    しぶく - [し吹く]
  • Bắn tên

    はっしゃ - [発射する]
  • Bắn tỉa

    ねらいうちする - [狙い撃ちする], そげきする - [狙撃する]
  • Bắn vào

    しゃげきしはじめる - [射撃し始める]
  • Bắp

    とうもろこし
  • Bắp chuối

    あしのふくらはぎ - [足の脹脛], ばななのはな - [バナナの花]
  • Bắp chân

    ふくらはぎ - [膨ら脛] - [bÀnh cẢnh], ふくらはぎ - [脹脛] - [trƯỚng cẢnh], ふくらはぎ - [脹ら脛] - [trƯỚng cẢnh]
  • Bắp chân to của phụ nữ

    ねりまだいこん - [練馬大根] - [luyỆn mà ĐẠi cĂn]
  • Bắp cải

    キャベツ, キャベツ, cây bắp cải khổng lồ: でかいキャベツ, Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp...
  • Bắp luộc

    ふかしたとうもろこし - [蒸かしたとうもろこし]
  • Bắp ngô

    とうもろこし
  • Bắp nướng

    やいたとうもろこし - [焼いたとうもろこし]
  • Bắp nấu

    ふかしたとうもろこし - [蒸かしたとうもろこし]
  • Bắp thịt

    きんにく - [筋肉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top