Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bằng nhiều cách

exp

あのてこのて - [あの手この手]
sử dụng cách này hay cách khác (bằng nhiều cách): あの手この手を使う
tìm đủ mọi cách (bằng nhiều cách) để thuyết phục khách mua hàng.: 客に買ってもらうためのあの手この手の新商法を模索する

Xem thêm các từ khác

  • Bằng nhôm

    あるみせい - [アルミ製]
  • Bằng nửa con mắt

    はんがんで - [半眼で] - [bÁn nhÃn]
  • Bằng phương pháp nào

    どうやって
  • Bằng phương tiện

    ことによって
  • Bằng phẳng

    ぺちゃんこ, ひらたい - [平たい], たいら - [平ら], フラット, tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự...
  • Bằng sáng chế

    パテント, とっきょ - [特許], とっきょ - [特許], ライセンス, category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bằng tay

    マニュアル, しゅどうによる - [手動による]
  • Bằng thạc sĩ

    しゅうしごう - [修士号]
  • Bằng tiến sĩ

    はくしごう - [博士号]
  • Bằng tất cả các cách

    ぜひとも - [是非とも]
  • Bằng tốt nghiệp

    そつぎょうしょうめいしょ - [卒業証明書]
  • Bằng vai phải lứa

    おたがいさま - [お互い様]
  • Bằng vũ lực

    ごういん - [強引], ごういんに - [強引に], ban hành luật cấm những kẻ ăn xin đểu bằng vũ lực: 強引な物ごいを禁止する法律を制定する,...
  • Bặm miệng

    こまかくきざむ
  • Bặt thiệp

    れいぎただしい - [礼儀正しい], ていねいな - [丁寧な]
  • Bẹp

    へんけいな - [変形な], かたちのない - [形のない]
  • Bẻ (gãy cổ)

    けいぶをくっきょくさせる - [頸部を屈曲させる], bẻ gãy cổ ai đó: (人)の頸部を屈曲させる
  • Bẻ cong

    ゆがむ - [歪む] - [oai], まげる - [曲げる], uốn cong cơ thể: 体を曲げる, bẻ cong sự thật: (~の)事実を曲げる
  • Bẻ ghi

    きりかえ - [切り替え]
  • Bẻ góc

    かどいれ - [角入れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top