Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bến du thuyền

n

マリーナ

Xem thêm các từ khác

  • Bến dỡ

    りくあげふとう - [陸揚埠頭], におろしふとう - [荷下ろし埠頭], にあげふとう - [荷上げ埠頭], にあげふとう - [荷揚埠頭],...
  • Bến phà

    わたしじょう - [渡し場], とせんば - [渡船場]
  • Bến tàu

    ハーバー, とせんば - [渡船場], さんばし - [桟橋], さんきょう - [桟橋], ウォーターフロント, bến tàu được cố định...
  • Bến xe

    ばーすのはっちゃくじょう - [バースの発着場], くるまのはっちゃくじょう - [車の発着場]
  • Bến xe ngựa

    キャブスタンド
  • Bến xe taxi

    ハックスタンド
  • Bến xe tắc xi

    キャブスタンド
  • Bến đò

    わたしじょう - [渡し場]
  • Bến đỗ xe buýt

    ていりゅうじょ - [停留所], tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường: スクールバスの停留所まで歩いて行った。
  • Bếp dầu

    せきゆこんろ - [石油こんろ]
  • Bếp ga

    こんろ - [焜炉], ガステーブル, ガスコンロ, ガスがま
  • Bếp lò

    ヒーター, ヒータ, ねつきぐ - [熱器具] - [nhiỆt khÍ cỤ], かまど - [竈]
  • Bếp lò điện

    でんきストーブ - [電気ストーブ] - [ĐiỆn khÍ], bếp lò điện kiểu quạt gió: 送風式電気ストーブ
  • Bếp núc

    りょうりほう - [料理法], だいどころ - [台所], かって - [勝手]
  • Bếp nước

    りょうりほう - [料理法], だいどころ - [台所]
  • Bếp nướng

    ヒーター, ヒータ
  • Bếp nấu xách tay

    こんろ - [焜炉]
  • Bếp thổi cơm

    すいはんき - [炊飯器]
  • Bếp ăn

    しょくどう - [食堂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top