Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi

n, exp

がいじゅうないごう - [外柔内剛]
người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人
nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong lại rất yếu lòng): 内柔外剛

Xem thêm các từ khác

  • Bề rộng

    ひろさ - [広さ]
  • Bề rộng xy lanh

    シリンダーボア
  • Bề sâu

    ふかさ - [深さ]
  • Bề thế

    きどる - [気取る], いりょく - [威力]
  • Bề trong

    ないめん - [内面]
  • Bề trái

    うら - [裏]
  • Bề trên

    じょうめん - [上面], じょうし - [上司], めうえ - [目上]
  • Bề tôi

    ぶか - [部下]
  • Bền chí

    がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い]
  • Bền chắc

    じょうぶな - [丈夫な], きょうこ - [強固], xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt, bền chắc): 強固な関係を築く,...
  • Bền chặt

    きょうこ - [強固], きんみつ - [緊密], xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く, duy trì mối quan...
  • Bền gan

    がんきょうな - [頑強な], がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い]
  • Bền lâu

    じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性]
  • Bền vững

    けんごな - [堅固な], きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], かたい - [固い], ぺったり, じっしつてき - [実質的],...
  • Bọ chét

    のみ
  • Bọ chó

    だに
  • Bọ cánh cứng

    かぶとちゅう, かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng]
  • Bọ cạp

    さそり, さそり - [蠍] - [hẠt]
  • Bọ gậy

    ボウフラ
  • Bọ hung

    かぶとむし - [かぶと虫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top