Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bền chặt

adj

きょうこ - [強固]
Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く
Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt để ~: ~する強固な協力関係を維持する
きんみつ - [緊密]
tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~: 間の緊密さを強調する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top